🔍
Search:
CUỘC TRIỂN LÃM
🌟
CUỘC TRIỂN LÃM
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
공개적으로 모집한 작품의 전시회.
1
CUỘC TRIỂN LÃM, BUỔI TRƯNG BÀY:
Cuộc triển lãm các tác phẩm được tuyển chọn công khai.
-
☆
Danh từ
-
1
일정 기간 동안 홍보나 판매 등을 목적으로 어떤 주제 아래에서 온갖 물품을 사람들에게 보이는 행사.
1
CUỘC TRƯNG BÀY, CUỘC TRIỂN LÃM, HỘI CHỢ:
Sự kiện trưng bày cho người ta xem các sản phẩm theo một chủ đề nào đó với mục đích bán hàng hay quảng bá hình ảnh trong một thời gian nhất định.
🌟
CUỘC TRIỂN LÃM
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
대회나 전시회에 낸 작품 가운데서 심사에 합격하여 뽑힌 작품.
1.
TÁC PHẨM ĐOẠT GIẢI, TÁC PHẨM TRÚNG GIẢI:
Tác phẩm được thông qua bước thẩm định và được chọn, trong số nhiều tác phẩm đưa ra đại hội hoặc cuộc triển lãm.
-
Danh từ
-
1.
집회나 회의가 끝남. 또는 의회, 전람회, 박람회 등을 마침.
1.
SỰ BẾ MẠC:
Việc cuộc họp hay hội nghị kết thúc. Hoặc việc kết thúc hội nghị, cuộc triển lãm hay đợt trưng bày.
-
Động từ
-
1.
집회나 의회가 끝나다. 또는 의회, 전람회, 박람회 등을 마치다.
1.
BẾ MẠC:
Cuộc họp hay hội nghị kết thúc. Kết thúc những thứ như hội nghị, cuộc triển lãm hay đợt trưng bày.